Giáo trình nguồn gốc, phân loại, khảo sát, lập bản đồ đất (Biểu ghi số 858)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01330aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120806s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 631.4 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Quang Minh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình nguồn gốc, phân loại, khảo sát, lập bản đồ đất |
Thông tin trách nhiệm | Võ Quang Minh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 130tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nguồn gốc và các tiến trình hình thành đất. Lịch sử phát triển các hệ thống phân loại đất thế giới. Hệ thống phân loại đất WRB/FAO. Bản đồ đất và tỉ lệ bản đồ. Khảo sát lập bản đồ đất. Ảnh viễn thám, nội nghiệp và viết thuyết minh bản đồ đất |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thanh Vũ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Trí |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Tòng Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Kim Tính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.03994 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.03995 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.03996 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.03997 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.03998 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.03999 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.04000 | 2024-05-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | 2024-05-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.04001 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 631.4 M312 | MD.04002 | 2017-11-24 | 23000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20049 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20050 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20051 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20052 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20053 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20054 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 631.4 M312 | MD.20055 | 2022-07-08 | 23000.00 | 2022-07-08 | Sách |