Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư - Kinh nghiệm tại thành phố Cần Thơ (Biểu ghi số 857)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01344aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150908s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045716908 |
Giá tiền | 56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.3409597 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Trung Hiền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư - Kinh nghiệm tại thành phố Cần Thơ |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trung Hiền, Phạm Duy Thanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 243tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày cơ sở lí luận, những qui định của pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm từ một số quốc gia về cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư. Giới thiệu vấn đề thực tiễn và các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư tại thành phố Cần Thơ |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách chuyên khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Duy Thanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 1 | 354.3409597 H305 | MD.04429 | 2023-08-22 | 2023-08-21 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04430 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04431 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04432 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04433 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 1 | 354.3409597 H305 | MD.04434 | 2019-12-27 | 2019-12-21 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04435 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04436 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 354.3409597 H305 | MD.04437 | 2017-11-24 | 56000.00 | 2017-11-24 | Sách |