Hối đoái = (Biểu ghi số 8559)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240819b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 20000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.45 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trọng Thùy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hối đoái = |
Thông tin khác | Foreign exchange |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trọng Thùy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 219 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách nhằm cung cấp cho bạn đọc một kiến thức tổng quát nhưng rất chi tiết và cụ thể về kỹ thuật nghiệp vụ về tất cả các loại hình giao dịch hối đoái. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-08-19 | 332.45 Th523 | MD.22638 | 2024-08-19 | 20000.00 | 2024-08-19 | Sách |