Hoá học chất kích thích và bảo vệ thực vật (Biểu ghi số 855)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01185aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150714s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040074102 |
Giá tiền | 34000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 631.41 |
Mã hóa Cutter | Nh12 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Phước Nhẫn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học chất kích thích và bảo vệ thực vật |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Phước Nhẫn, Lê Văn Hoà |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 123tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày sơ lược về chất điều hoà sinh trưởng thực vật; phương pháp li trích và định lượng chất điều hoà sinh trưởng thực vật cùng những ứng dụng. Các khái niệm về hoá chất bảo vệ thực vật, các nhóm thuốc trừ sâu hại, phối chế nông dược, bao bì và đóng gói sản phẩm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Hoà |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04014 | 2017-11-25 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04015 | 2018-09-03 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | 1 | 2018-08-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04016 | 2017-11-25 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04017 | 2018-09-03 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | 1 | 2018-08-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04018 | 2017-11-25 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04019 | 2020-03-02 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | 1 | 2020-01-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04020 | 2017-11-25 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04231 | 2019-06-10 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách | 2 | 2019-05-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.41 Nh121 | MD.04232 | 2017-11-25 | 34000.00 | 2017-11-25 | Sách |