Thời gian và tôi : (Biểu ghi số 8535)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240627b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043832365 |
Giá tiền | 150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 895.9221 |
Mã hóa Cutter | Ch125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Vũ Giang Châu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thời gian và tôi : |
Thông tin khác | Thơ |
Thông tin trách nhiệm | Hà Vũ Giang Châu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 378 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách là tập hợp những tác phẩm nghệ thuật thuộc nhiều thể loại dưới dạng song ngữ do tác giả sáng tác như thơ, nhạc, thư pháp, tranh tượng chân dung,... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-27 | 895.9221 Ch125 | TK.04406 | 2024-06-27 | 150000.00 | 2024-06-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-27 | 895.9221 Ch125 | TK.04407 | 2024-06-27 | 150000.00 | 2024-06-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-27 | 895.9221 Ch125 | TK.04408 | 2024-06-27 | 150000.00 | 2024-06-27 | Sách |