Giáo trình sử dụng đất ngập nước nhân tạo kiểm soát ô nhiễm môi trường (Biểu ghi số 852)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01380aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 131223s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 20000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.4 |
Mã hóa Cutter | Ng100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Thị Nga |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình sử dụng đất ngập nước nhân tạo kiểm soát ô nhiễm môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thị Nga, Ngô Thuỵ Diễm Trang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 95tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về nước và sự ô nhiễm; các hệ thống đất ngập nước xử lý ô nhiễm; các thông số thiết kế đất ngập nước; tiến trình và cơ chế loại bỏ chất ô nhiễm, cải thiện chất lượng nước bằng đất ngập nước; thực vật thuỷ sinh và các đặc điểm thích nghi trong môi trường ô nhiễm... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Thuỵ Diễm Trang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04201 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04202 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04203 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04204 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04205 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04206 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04207 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04208 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.04209 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20176 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20177 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20178 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20179 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20180 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20181 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20182 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20183 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20184 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-12 | 628.4 Ng100 | MD.20185 | 2022-07-12 | 20000.00 | 2022-07-12 | Sách |