Các vấn đề về nước dưới đất (Biểu ghi số 850)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01383aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120928s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 73000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.114 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồng Đức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các vấn đề về nước dưới đất |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 194tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu nguồn gốc, phân bố, đặc tính của các dạng và loại nước dưới đất, thành phần và tính chất hoá - lý của nước dưới đất, một số tính chất nước của đất đá, cơ sở động lực nước dưới đất. Trình bày cách tính toán dòng thấm nước dưới đất, phương pháp xác định tính thấm của đất đá. Phân tích các hiện tượng, quá trình địa chất động lực liên quan với hoạt động địa chất của nước dưới đất và công tác khảo sát kĩ thuật |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Địa chất công trình |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Viết Minh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 628.114 Đ552 | MD.04149 | 2017-11-25 | 73000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 628.114 Đ552 | MD.04150 | 2017-11-25 | 73000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 628.114 Đ552 | MD.04151 | 2017-11-25 | 73000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 628.114 Đ552 | MD.04152 | 2017-11-25 | 73000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-25 | 628.114 Đ552 | MD.08075 | 2018-05-25 | 73000.00 | 2018-05-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-25 | 628.114 Đ552 | MD.08076 | 2018-05-25 | 73000.00 | 2018-05-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-25 | 628.114 Đ552 | MD.08077 | 2019-03-12 | 73000.00 | 2018-05-25 | Sách | 1 | 2019-02-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-25 | 628.114 Đ552 | MD.08078 | 2019-03-12 | 73000.00 | 2018-05-25 | Sách | 1 | 2019-02-25 |