Giáo trình thực tập phì nhiêu đất (Biểu ghi số 847)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01226aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 161128s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049197451 |
Giá tiền | 35000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 631.42 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mỹ Hoa |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thực tập phì nhiêu đất |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mỹ Hoa (chủ biên), Ngô Ngọc Hưng, Tất Anh Thư, Nguyễn Minh Đông |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 112tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu các bài thực tập về cách nhận biết các loại phân bón, phương pháp trồng cây trong chậu; phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu đất, thực vật; một số phương pháp tính đạm, lân và kali trong đất, phân bón và cây trồng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Ngọc Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Đông |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tất Anh Thư |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04005 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04006 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04007 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04008 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04009 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04010 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04011 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04012 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 631.42 H401 | MD.04013 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách |