Giáo trình viễn thám ứng dụng (Biểu ghi số 846)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01023aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140704s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049190469 |
Giá tiền | 35000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23 |
Số phân loại DDC | 621.3678 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Quang Minh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình viễn thám ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Võ Quang Minh (chủ biên), Huỳnh Thị Thu Hương, Phan Kiều Diễm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 231tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái quát về viễn thám, các phương pháp xử lý ảnh viễn thám, viễn thám ứng dụng trong tài nguyên môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Kiều Diễm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Thị Thu Hương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04411 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04412 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04413 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04414 | 2022-09-07 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 2 | 2022-08-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04415 | 2022-08-31 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 2 | 2022-08-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04416 | 2022-08-31 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 2 | 2022-08-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04417 | 2020-09-18 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 3 | 2020-09-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04418 | 2020-09-18 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 3 | 2020-09-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04419 | 2020-09-07 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 5 | 2020-08-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04420 | 2020-08-27 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 3 | 2020-08-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04421 | 2020-10-08 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 1 | 2020-09-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04422 | 2019-09-27 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 2 | 2019-08-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04423 | 2022-09-16 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 2 | 2022-08-23 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04424 | 2023-09-26 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 3 | 2023-09-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04426 | 2022-09-07 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 1 | 2022-08-25 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04427 | 2017-11-25 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 621.3678 M312 | MD.04428 | 2022-08-31 | 35000.00 | 2017-11-25 | Sách | 3 | 2022-08-17 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 621.3678 M312 | MD.19865 | 2022-08-31 | 35000.00 | 2022-06-30 | Sách | 1 | 2022-08-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 621.3678 M312 | MD.19866 | 2022-06-30 | 35000.00 | 2022-06-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 621.3678 M312 | MD.19867 | 2022-08-19 | 35000.00 | 2022-06-30 | Sách | 1 | 2022-08-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 621.3678 M312 | MD.19868 | 2023-09-08 | 35000.00 | 2022-06-30 | Sách | 3 | 2023-08-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 621.3678 M312 | MD.19869 | 2022-08-23 | 35000.00 | 2022-06-30 | Sách | 1 | 2022-08-04 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-11 | 621.3678 M312 | MD.04425 | 2022-08-26 | 35000.00 | 2022-08-11 | Sách | 1 | 2022-08-11 | 1 |