10 bước thực hành trở thành chuyên gia thuyết trình = (Biểu ghi số 8431)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240617b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043519341 |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 808.51 |
Mã hóa Cutter | M558B |
110 1# - Tiêu đề chính - Tác giả tập thể | |
Tên | ASTD |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 10 bước thực hành trở thành chuyên gia thuyết trình = |
Thông tin khác | 10 steps to successful presentations |
Thông tin trách nhiệm | ASTD; Nguyễn Loan (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 223 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | 10 Bước Thực Hành Trở Thành Chuyên Gia Thuyết Trình sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp và hướng dẫn cụ thể cho từng giai đoạn của việc thuyết trình như: tìm hiểu về khán giả, phác thảo đề cương, sử dụng các công cụ trực quan, Đi kèm mỗi giai đoạn là những ví dụ và bài tập hữu ích, giúp bạn tự đánh giá và cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được những kỹ thuật hiệu quả để vượt qua tâm lý sợ hãi, xây dựng sự tự tin và đem đến cho khán giả bài thuyết trình ấn tượng, đáng nhớ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Loan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 808.51 M558B | MD.22442 | 2024-06-17 | 85000.00 | 2024-06-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 808.51 M558B | MD.22443 | 2024-06-17 | 85000.00 | 2024-06-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 808.51 M558B | MD.22444 | 2024-06-17 | 85000.00 | 2024-06-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 808.51 M558B | MD.22445 | 2024-06-17 | 85000.00 | 2024-06-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-27 | 808.51 M558B | MD.22586 | 2024-06-27 | 85000.00 | 2024-06-27 | Sách |