Giao tiếp tiếng Anh thật dễ dàng = (Biểu ghi số 8428)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240617b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043894868 |
Giá tiền | 198000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | Nh513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Nhung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giao tiếp tiếng Anh thật dễ dàng = |
Thông tin khác | Easy English conversation |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Nhung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 241 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm các từ vựng, cấu trúc câu về chào hỏi, làm quen, cảm ơn - xin lỗi, lời mời, thời gian, mua sắm, đi ăn nhà hàng, giao thông, trò chuyện qua điện thoại, thời tiết, sức khỏe, tình yêu, diễn tả cảm xúc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 428 Nh513 | MD.22580 | 2024-06-17 | 198000.00 | 2024-06-17 | Sách |