Tai biến động đất và sóng thần (Biểu ghi số 838)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01190aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160113s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048215323 |
Giá tiền | 138000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 551.22 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Chí Trung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tai biến động đất và sóng thần |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Chí Trung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 282tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nguyên nhân, nguồn gốc của động đất, sóng thần; chấn tiêu, chấn tâm, sóng địa chấn và cấu trúc bên trong của trái đất; cường độ, độ lớn và năng lượng giải phóng của động đất; ảnh hưởng của động đất đối với công trình; phân bố động đất, sóng thần trên thế giới; các hệ thống cảnh báo và phòng tránh động đất, sóng thần |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 551.22 Tr513 | MD.04591 | 2017-11-29 | 138000.00 | 2017-11-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 551.22 Tr513 | MD.04592 | 2017-11-29 | 138000.00 | 2017-11-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 551.22 Tr513 | MD.04593 | 2017-11-29 | 138000.00 | 2017-11-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 551.22 Tr513 | MD.04594 | 2017-11-29 | 138000.00 | 2017-11-29 | Sách |