Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước (Biểu ghi số 833)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01274aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120320s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.1 |
Mã hóa Cutter | L103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Xuân Lai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Xuân Lai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 366tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu công tác quản lí vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước. Vai trò của người vận hành nhà máy xử lí nước, các nguồn nước, công trình nước, máy bơm, đường ống dẫn, keo tụ, tạo bông cặn, bể lắng, bể lọc có vật liệu lọc dạng hạt, vấn đề kiểm soát mùi và vị của nước, khử sắt, mangan, amoni NH4, sát trùng, làm mềm nước, xử lí nước bằng màng lọc... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 628.1 L103 | MD.04391 | 2017-12-01 | 125000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 628.1 L103 | MD.04392 | 2019-11-25 | 125000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2019-11-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 628.1 L103 | MD.04393 | 2019-03-13 | 125000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2019-03-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 628.1 L103 | MD.04394 | 2017-12-01 | 125000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 628.1 L103 | MD.04395 | 2017-12-01 | 125000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 628.1 L103 | MD.04396 | 2019-12-25 | 125000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2019-12-11 |