Môi trường và phát triển (Biểu ghi số 828)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01336aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070517s2007 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.7 |
Mã hóa Cutter | Th454 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thế Thôn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Môi trường và phát triển |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Thôn, Hà Văn Hành |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 185tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày kiến thức cơ bản về môi trường, những nhân tố hình thành môi trường trên trái đất từ các nhân tố Vũ trụ, Mặt trời, Mặt trăng. Đề cập đến vấn đề dân số và môi trường, sự phát triển dân số, nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoá và vấn đề tác động môi trường gây ô nhiễm do sự phát triển đó. Các vấn đề bảo vệ môi trường, phát triển bền vững |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Văn Thành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 333.7 Th454 | MD.04100 | 2018-12-05 | 30000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 333.7 Th454 | MD.04101 | 2019-03-19 | 30000.00 | 2017-12-01 | Sách | 3 | 2019-03-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 333.7 Th454 | MD.04102 | 2024-05-29 | 30000.00 | 2017-12-01 | Sách | 3 | 2024-05-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 333.7 Th454 | MD.04103 | 2024-10-11 | 30000.00 | 2017-12-01 | Sách | 3 | 2024-10-08 |