000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01396aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
120829s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
333.7 |
Mã hóa Cutter |
L600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Chế Đình Lý |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường = |
Thông tin khác |
Environmental statistics and data processing |
Thông tin trách nhiệm |
Chế Đình Lý |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản |
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản |
2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
XV, 307tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh hoạ |
Kích thước (L) |
24cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |