Cẩm nang lọc bụi trong khí thải (Biểu ghi số 824)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01123aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160329s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048217464 |
Giá tiền | 169000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 697 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Hiền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang lọc bụi trong khí thải |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Hiền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 351tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khái niệm, tính chất, thông số của bụi công nghiệp, khí thải và thiết bị lọc bụi trong khí thải; giới thiệu một số phương pháp cùng thiết bị, hệ thống lọc, số liệu để vận hành: Phương pháp lọc khô, lọc ướt, thiết bị lọc bằng điện, bằng âm học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cẩm nang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 697 H305 | MD.03923 | 2017-12-02 | 169000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 697 H305 | MD.03924 | 2017-12-02 | 169000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 697 H305 | MD.03922 | 2017-12-02 | 169000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 697 H305 | MD.03917 | 2017-12-02 | 169000.00 | 2017-12-02 | Sách |