Kiểm nghiệm dược liệu (Biểu ghi số 8225)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240405b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047375424 |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | M103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Mai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiểm nghiệm dược liệu |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thanh Mai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 212tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm sáu chương trình bày lần lượt về cơ sở lý thuyết của kiểm nghiệm dược liệu, nguyên tắc thu hái và phương pháp lấy mẫu dược liệu, các phương pháp chung đánh giá dược liệu, kiểm nghiệm các hợp chất có trong dược liệu, phương pháp xây dựng quy trình phân tích định lượng các thành phần chính có trong dược liệu bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao, một số quy trình tham khảo về định lượng hoạt chất trong dược liệu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-04-05 | 615.1 M103 | MD.22346 | 2024-04-05 | 75000.00 | 2024-04-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-04-05 | 615.1 M103 | MD.22347 | 2024-04-05 | 75000.00 | 2024-04-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-04-05 | 615.1 M103 | MD.22348 | 2024-04-05 | 75000.00 | 2024-04-05 | Sách |