Hoá học hữu cơ 1 (Biểu ghi số 82)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01091aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101208s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 85000 |
Số ISBN | 9786040038494 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547 |
Mã hóa Cutter | Đ312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Đĩnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học hữu cơ 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Đĩnh (chủ biên), Đỗ Đình Rãng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 399tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản hoá học hữu cơ và hợp chất hữu cơ, liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ, một số phương pháp phổ thông thường dùng trong hoá hữu cơ, hiđrocacbon no, hiđrocacbon không no, hiđrocacbon thơm, nguồn hiđrocacbon thiên nhiên |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Rãng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 4 | 547 Đ312 | MD.00343 | 2017-12-05 | 2017-11-23 | 85000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547 Đ312 | MD.00344 | 2017-10-04 | 85000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547 Đ312 | MD.00345 | 2017-10-04 | 85000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 Đ312 | MD.10256 | 2018-02-23 | 85000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 Đ312 | MD.10259 | 2018-02-23 | 85000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 Đ312 | MD.10260 | 2018-02-23 | 85000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 Đ312 | MD.10261 | 2018-02-23 | 85000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 Đ312 | MD.10262 | 2018-02-23 | 85000.00 | 2018-02-23 | Sách |