000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01401aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
160114s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048216108 |
Giá tiền |
150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
628.162 |
Mã hóa Cutter |
Tr308/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lâm Minh Triết |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Xử lý nước thải |
Thông tin khác |
= Wastewater treatment |
Phần/Tập |
Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Lâm Minh Triết , Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
XIII, 300tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Trình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Huy Cương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Thành Tín |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Hiếu Nhuệ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Bùi Xuân Thành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |