Bảo vệ môi trường không khí (Biểu ghi số 816)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01203aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111216s2011 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.53 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Hiền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bảo vệ môi trường không khí |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Sỹ Lý |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 628.53 H305 | MD.03323 | 2017-11-29 | 140000.00 | 2017-11-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 628.53 H305 | MD.03324 | 2019-09-03 | 140000.00 | 2017-11-29 | Sách | 2 | 2019-08-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 628.53 H305 | MD.03325 | 2020-03-02 | 140000.00 | 2017-11-29 | Sách | 4 | 2020-01-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 628.53 H305 | MD.03326 | 2023-04-14 | 140000.00 | 2017-11-29 | Sách | 2 | 2023-03-28 |