MIMS annual VietNam (Biểu ghi số 8159)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240305b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | M31 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | MIMS annual VietNam |
Thông tin khác | 98/99 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | [S.L] |
Nhà xuất bản | A MIMS publication |
Năm xuất bản | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 940tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bố cục ngắn gọn, dễ tham khảo nhanh; Cập nhật mỗi 6 tháng các loại thuốc mới, thuốc hết lưu hành, những thay đổi về giá và các thay đổi khác. Các thuốc được xếp theo nhóm dược lý giúp việc so sánh lựa chọn thuốc được dễ dàng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-03-05 | 615 M31 | MD.22316 | 2024-03-05 | 2024-03-05 | Sách |