MIMS Cẩm nang sử dụng thuốc= (Biểu ghi số 8157)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240305b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN | |
Số ISSN | 02194082 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | M31 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | MIMS Cẩm nang sử dụng thuốc= |
Thông tin khác | MIMS Vietnam index of Medical Specialities Established since 1970 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | CMPMedica |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 480tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Ấn bản này đem đến cho độc giả các thông tin mới nhất về các dược phẩm đang lưu hành ở Việt Nam. Các thông tin ngắn gọn nhưng cần thiết được sắp xếp theo nhóm dược lý. Ngoài mục lục phân loại theo nhóm dược lý MIMS VIETNAM còn có các mục lục tham khảo chéo khác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-03-05 | 615 M31 | MD.22314 | 2024-03-05 | 2024-03-05 | Sách |