000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
240304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
617.6 |
Mã hóa Cutter |
Â121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lâm Ngọc Ấn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Kỷ yếu công trình khoa học 1975-1993 |
Thông tin khác |
Scientifc research papers |
Thông tin trách nhiệm |
Lâm Ngọc Ấn, Nguyễn Văn Thụ, Lê Đình Giáp (Chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản |
Viện Răng Hàm Mặt Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản |
[200_?] |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
273tr. |
Kích thước (L) |
29 cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung chính của tài liệu là những đề tài được báo cáo tại Hội nghị Khoa học Kỹ thuật hàng năm của Viện Răng Hàm Mặt Thành phố Hồ Chí Minh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Răng Hàm Mặt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Văn Thụ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lê Đình Giáp |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |