Hướng dẫn thực hành mô phỏng tiền lâm sàng và lâm sàng nha chu (Biểu ghi số 8123)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046649786 |
Giá tiền | 186000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.63 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thu Thủy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn thực hành mô phỏng tiền lâm sàng và lâm sàng nha chu |
Thông tin khác | Giáo trình giảng dạy đại học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thu Thủy (Chủ biên); Đỗ Thu Hằng, Hồ Thị Hòa... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 133tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng cơ bản cuả sinh viên trong việc sử dụng dụng cụ, thực hiện các thao tác không phẫu thuật và phẫu thuật để điều trị bệnh nha chu, đồng thời tạo tính chuyên nghiệp của người học trong bước đầu thực hành trên mô hình và bạn đồng học để chuẩn bị cho giai đoạn chăm sóc bệnh nhân trên thực tế lâm sàng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Răng Hàm Mặt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thu Hằng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Thị Hòa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22230 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22231 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22232 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22233 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22234 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22235 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22236 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22237 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22238 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.63 Th523 | MD.22239 | 2024-02-28 | 186000.00 | 2024-02-28 | Sách |