Thực hành mô phỏng tiền lâm sàng phục hình răng cố định (Biểu ghi số 8122)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046639589 |
Giá tiền | 180000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.69 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Minh Trí |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thực hành mô phỏng tiền lâm sàng phục hình răng cố định |
Thông tin khác | Giáo trình giảng dạy đại học |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Minh Trí (Chủ biên); Trần Thiên Thủy Trúc, Phạm Thị Lan Anh...[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 95tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách nhằm đáp ứng nhu cầu học tập cho sinh viên răng hàm mặt trong đó tác giả chú trọng việc thực tập tiền lâm sàng sao cho gần giống nhất các điều kiện trên lâm sàng nhằm giúp cho sinh viên trang bị kiến thức, kỹ năng trước khi ra điều trị trên bệnh nhân. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Răng Hàm Mặt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thiên Thủy Trúc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Lan Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22220 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22221 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22222 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22223 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22224 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22225 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22226 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22227 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22228 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.69 Tr300 | MD.22229 | 2024-02-28 | 180000.00 | 2024-02-28 | Sách |