Giáo trình u nang vùng hàm mặt (Biểu ghi số 8106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046663072 |
Giá tiền | 226000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.52 |
Mã hóa Cutter | Th108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Thảo |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình u nang vùng hàm mặt |
Thông tin khác | Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành bác sĩ răng hàm mặt |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thị Thảo (Chủ biên); Trương Nhựt Khuê, Bùi Thị Ngọc Mẫn.... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 145tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm: u do răng và không do răng trong xương hàm, u nang lành tính ở mô mềm vùng hàm mặt, ung thư miệng - hàm mặt, u ác tính trong xương hàm và các ung thư khác vùng hàm mặt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Răng Hàm Mặt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Nhựt Khuê |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thị Ngọc Mẫn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22210 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22211 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22212 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22213 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22214 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22215 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22216 | 2024-06-19 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | 1 | 2024-06-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22217 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22218 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-28 | 617.52 Th108 | MD.22219 | 2024-02-28 | 226000.00 | 2024-02-28 | Sách |