Hoá học hữu cơ 2 (Biểu ghi số 81)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01183aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160105s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040017642 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547 |
Mã hóa Cutter | R106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Rãng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học hữu cơ 2 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Rãng (chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày khái niệm chung, đồng phân và danh pháp, các phương pháp điều chế, tính chất vật lí và hoá học, giới thiệu một số hợp chất tiêu biểu và ứng dụng của dẫn xuất halogen, hợp chất cơ - nguyên tố, Ancol-phenol-ete, Anđehit và xeton, Axit cacboxylic và dẫn xuất |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Đình Bạch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Phong |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547 R106 | MD.00204 | 2017-10-04 | 80000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547 R106 | MD.00205 | 2017-10-04 | 80000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547 R106 | MD.00206 | 2017-10-04 | 80000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 R106 | MD.10294 | 2018-02-23 | 80000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 R106 | MD.10295 | 2018-02-23 | 80000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 R106 | MD.10296 | 2018-02-23 | 80000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 R106 | MD.10297 | 2022-08-24 | 80000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | 2022-08-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547 R106 | MD.10293 | 2018-02-23 | 80000.00 | 2018-02-23 | Sách |