Giáo trình bệnh học miệng - hàm mặt (Biểu ghi số 8071)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046662907 |
Giá tiền | 213000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.6 |
Mã hóa Cutter | Th108/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Thảo |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình bệnh học miệng - hàm mặt |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên chuyên ngành bác sĩ răng hàm mặt |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Phần bệnh học và điều trị |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thị Thảo (Chủ biên); Bùi Thị Ngọc Mẫn, Trần Huỳnh Trung,... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 183tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bệnh học miệng hàm mặt là một môn học lâm sàng chuyên khoa răng hàm mặt có sự liên quan chặt chẽ với giải phẫu đầu, mặt, dược lý và làm nền tảng cho việc đào tạo và thực hành điều trị bệnh lý vùng hàm mặt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Răng Hàm Mặt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thị Ngọc Mẫn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Huỳnh Trung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22261 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22262 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22263 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22264 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22265 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22266 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22267 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22268 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22269 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.6 Th108/T.2 | MD.22270 | 2024-02-23 | 213000.00 | 2024-02-23 | Sách |