Sâu răng và các biến chứng (Biểu ghi số 8068)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240223b 9786040017352 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040017352 |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.67 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Hà |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sâu răng và các biến chứng |
Thông tin khác | Giáo trình giảng dạy cho sinh viên chuyên khoa và sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mạnh Hà |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 187tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách chia thành 6 chương: Bệnh sâu răng, loạn dưỡng, tổn thương, tổn thương tổ chức cứng không do sâu, bệnh lý tủy răng, bệnh lý vùng cuống, thuốc và vật liệu trong điều trị. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Răng Hàm Mặt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.67 H100 | MD.22277 | 2024-02-23 | 52000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.67 H100 | MD.22278 | 2024-02-23 | 52000.00 | 2024-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-23 | 617.67 H100 | MD.22279 | 2024-02-23 | 52000.00 | 2024-02-23 | Sách |