PR hiệu quả = (Biểu ghi số 805)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01338aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140627s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 158.1 |
Mã hóa Cutter | Kh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ali, Moi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | PR hiệu quả = |
Thông tin khác | Effective public relations |
Thông tin trách nhiệm | Moi Ali ; Hoàng Ngọc Tuyến (biên dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 69tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Cẩm nang quản lý |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu sẽ giúp bạn xây dựng và duy trì những hình ảnh tốt đẹp nhất về tổ chức của mình bằng những hướng dẫn cụ thể đề cập đến các khía cạnh chính trong công tác PR, từ kỹ năng quan hệ với giới báo chí, truyền thông, kỹ năng tổ chức sự kiện đến phương pháp thiết kế tài liệu quảng cáo, giới thiệu |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Quan hệ công chúng (PR) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Ngọc Tuyến |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 158.1 Kh107 | MD.08190 | 2017-11-09 | 24000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 158.1 Kh107 | MD.08191 | 2017-11-09 | 24000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 158.1 Kh107 | MD.08192 | 2017-11-09 | 24000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 158.1 Kh107 | MD.08856 | 2022-03-03 | 24000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2022-02-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-15 | 158.1 Kh107 | MD.09271 | 2022-09-14 | 24000.00 | 2018-01-15 | Sách | 2 | 2022-08-26 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-15 | 158.1 Kh107 | MD.09272 | 2023-12-04 | 24000.00 | 2018-01-15 | Sách | 3 | 2023-11-27 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-15 | 158.1 Kh107 | MD.09273 | 2018-01-15 | 24000.00 | 2018-01-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-15 | 158.1 Kh107 | MD.09274 | 2022-02-28 | 24000.00 | 2018-01-15 | Sách | 2 | 2022-02-21 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-15 | 158.1 Kh107 | MD.09275 | 2023-08-31 | 24000.00 | 2018-01-15 | Sách | 2 | 2023-08-19 |