Con nhà giàu : (Biểu ghi số 8028)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240115b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 5000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 895.63 |
Mã hóa Cutter | Y54/T.12 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Yoko, Kamio |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Con nhà giàu : |
Thông tin khác | Truyện tranh |
Phần/Tập | Tập 12 |
Thông tin trách nhiệm | Yoko Kamio; Tuyết Nhung (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 163 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Tranh vẽ |
Kích thước (L) | 18cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Makino Tsukushi là con nhà nghèo nhưng lại vào học ở Học viện Eitoku - ngôi trường dành cho con nhà giàu. Một lần, cô đụng độ với Doumyouji Tsukasa - thủ lĩnh của nhóm F4 gồm 4 tên con trai nhà giàu nhất trường, thế lực nhất trường, được hâm mộ nhất trường và đứng đầu cả trường. Thế là tủ đồ của Tsukushi bị dán thẻ đỏ của F4 đồng nghĩa với việc bị cả trường tẩy chay, xa lánh. Thế nhưng cô đã dũng cảm thách thức lại F4 và kể từ đó câu chuyện lãng mạn, kịch tính và đầy cuốn hút bắt đầu... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tuyết Nhung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-01-26 | 895.63 Y54/T.12 | TK.03853 | 2024-01-26 | 5000.00 | 2024-01-26 | Sách |