Hoá học hữu cơ (Biểu ghi số 80)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01261aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 161212s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040039088 |
Giá tiền | 178000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.00711 |
Mã hóa Cutter | T103/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Như Tại |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học hữu cơ |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 755tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản về hoá học hữu cơ gồm: Đại cương về hoá học hữu cơ, hiđrocacbon no, hiđrocacbon không no, hiđrocacbon thơm, dầu mỏ và khí thiên nhiên, hoá học lập thể, phương pháp phổ và cấu tạo hợp chất hữu cơ, dẫn xuất halogen của hiđrocacbon, hợp chất cơ nguyên tố, ancol, phenol và este |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Thị Thuận |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00583 | 2017-10-04 | 178000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00584 | 2017-12-18 | 178000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2017-11-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00585 | 2017-10-04 | 178000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00912 | 2017-10-12 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00913 | 2017-12-07 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | 2017-11-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00914 | 2017-11-27 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00915 | 2017-10-12 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00916 | 2017-10-12 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00917 | 2018-07-07 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00918 | 2017-10-12 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 547.00711 T103/T.1 | MD.00919 | 2017-10-12 | 178000.00 | 2017-10-12 | Sách |