Những bí quyết căn bản để thành công trong PR (Biểu ghi số 799)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01388aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150605s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041036901 |
Giá tiền | 58000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 659.2 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Henslowe, Philip |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Những bí quyết căn bản để thành công trong PR |
Thông tin trách nhiệm | Philip Henslowe ; Biên dịch: Trung Anh, Việt Hà |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 223tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách nguyên bản: Public relations : A practical guide to the basisc |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu khung pháp lý và đạo đức của các hoạt động PR, nêu rõ mối tương quan giữa lĩnh vực này và các đối tác có liên quan như nhà cung cấp, thợ chụp ảnh, nhà in, nhân viên đồ họa và giới truyền thông. Mô tả cụ thể cách tổ chức triển lãm, lễ trưng bày, thậm chí cả cách tổ chức những buổi lễ đón tiếp các quan chức chính phủ, hoàng gia... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Quan hệ công chúng (PR) |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Việt Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | biên dịch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trung Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | biên dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07950 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07952 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07953 | 2022-10-18 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2018-04-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07954 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07955 | 2022-08-25 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | 2022-08-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07956 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07957 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07958 | 2021-09-27 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2021-09-04 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07959 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 659.2 H100 | MD.07951 | 2017-11-09 | 58000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 659.2 H100 | MD.09070 | 2017-11-11 | 58000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-02-18 | 659.2 H100 | MD.19251 | 2022-02-18 | 58000.00 | 2022-02-18 | Sách |