Tiếp thị mở đường tăng trưởng : (Biểu ghi số 798)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01250aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141231s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041048386 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.84 |
Mã hóa Cutter | Ph549 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kotler, Philip |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiếp thị mở đường tăng trưởng : |
Thông tin khác | 8 con đường tăng trưởng thời khủng hoảng |
Thông tin trách nhiệm | Philip Kotler, Milton Kotler ; Nguyễn Thị Kim Diệu (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 295tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: Market your way to growth |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tám chiến lược tăng trưởng: xây dựng thị phần; phát triển khách hàng và các bên hữu quan gắn kết; kiến tạo một thương hiệu mạnh; sáng tạo các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mới mẻ; mở rộng ra quốc tế; thâu tóm, sáp nhập và liên minh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Quan hệ công chúng (PR) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07606 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07607 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07608 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07609 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07610 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.08022 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.08025 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.08028 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07132 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07133 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07136 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07139 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07142 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07145 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 658.84 Ph549 | MD.07148 | 2017-11-09 | 95000.00 | 2017-11-09 | Sách |