Kỹ năng thuyết trình (Biểu ghi số 797)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00855aam a22002298a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140616s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048004668 |
Giá tiền | 48000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 808.5 |
Mã hóa Cutter | Th305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Chí Thiện |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ năng thuyết trình |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Chí Thiện |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và Truyền thông |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 74tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về kỹ năng thuyết trình. Xây dựng nội dung thuyết trình. Phương pháp trình bày bài thuyết trình hiệu quả nhất và những điều nên tránh khi thuyết trình |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Quan hệ công chúng (PR) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 808.5 Th305 | MD.08035 | 2017-11-09 | 48000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 808.5 Th305 | MD.08036 | 2018-12-06 | 48000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | 2018-11-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 808.5 Th305 | MD.08037 | 2019-08-30 | 48000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-18 | 808.5 Th305 | MD.08038 | 2023-05-30 | 48000.00 | 2023-05-18 | Sách | 1 | 2023-05-18 |