Ô tô điện và ô tô tự lái (Biểu ghi số 7959)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 231130b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044790749 |
Giá tiền | 350000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.2293 |
Mã hóa Cutter | M103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Xuân Mai |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ô tô điện và ô tô tự lái |
Thông tin khác | (BEV, HEV, FCEV, CAEV) Kết cấu, Công nghệ, Thiết kế, Bảo trì, tái chế |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Xuân Mai (Chủ biên), Trần Văn Nam (Đồng Chủ biên); Lương Hùng Truyện, Nguyễn Thượng Lưu...[et al] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 806tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Ô tô điện đóng góp quan trọng vào cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 bằng tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu khí thải carbon, ô nhiễm không khí, tiếng ồn và biến đổi khí hậu toàn cầu. Ô tô tự lái thúc đẩy sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và công nghệ tự động hóa, sử dụng các hệ thống cảm biến, học máy và thuật toán phức tạp để nhận diện môi trường, tương tác với hệ thống giao thông một cách thông minh, mang tiện ích, an toàn giao thông và tăng cường hiệu quả trong di chuyển, đồng thời mở ra giao thông kết nối trong lĩnh vực dịch vụ và vận tải. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Nam |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Hùng Truyện |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thượng Lưu |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22033 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22034 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22035 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22036 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22037 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22038 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22039 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22040 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22041 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22042 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22043 | 2024-03-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | 2 | 2024-03-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22044 | 2024-03-21 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | 1 | 2024-03-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22045 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22046 | 2024-03-21 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | 1 | 2024-03-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22047 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22048 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22049 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22050 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22051 | 2023-11-30 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 629.2293 M103 | MD.22052 | 2024-03-22 | 350000.00 | 2023-11-30 | Sách | 1 | 2024-03-08 |