Từ điển cây thuốc Việt Nam (Biểu ghi số 7955)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 665000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 615.32 |
Mã hóa Cutter | Ch300/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Chi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Thông tin khác | Bộ mới |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Chi |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1543tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm hai phần: Phần Đại cương bao gồm các nội dung: Nhận biết cây cỏ, Tên gọi của cây cỏ, Phân loại cây cỏ, Việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo Y học cổ truyền. Các nhóm hoạt chất của cây, Các bộ phận của cây được sử dụng làm thuốc, Các tính chất trị bệnh của cây cỏ, Trồng và thu hái cây trồng, Bảo quản cây thuốc, Bào chế dược liệu, Các dạng thuốc thường dùng; Phần Cây thuốc mọc hoang và trông ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục cây thuốc có những nội dung: Tên cây, Mô tả, Bộ phận dùng, Nơi sống và thu hái, Thành phần hóa học, Tính vị và tác dụng, Công dụng, Đơn thuốc đơn giản, Ghi chú. Các dẫn liệu trích dẫn đều đã được sàng lọc lựa chọn cho phù hợp. Các hình vẽ được trích dẫn từ nhiều nguồn tư liệu; một số được vẽ bổ sung. Các hình màu và ảnh chụp cũng có xuất xứ từ các công trình đã được công bố ở trong nước và ngoài nước, nhiều hình ảnh mới được tác giả cùng các nhà nhiếp ảnh thực hiện. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 615.32 Ch300/T.2 | MD.22031 | 2023-11-30 | 665000.00 | 2023-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-11-30 | 615.32 Ch300/T.2 | MD.22032 | 2023-11-30 | 665000.00 | 2023-11-30 | Sách |