Phân tích hoá học thực phẩm (Biểu ghi số 795)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01204aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130510s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 145000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.07 |
Mã hóa Cutter | Ph121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Duyên Tư |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích hoá học thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Hà Duyên Tư (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 323tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tính chất, hàm lượng... một số thành phần hoá học thực phẩm: nước, protein, enzim, gluxit, lipit, chất thơm, vitamin, alcaloit và phenol. Một số chất vô cơ gây độc và tồn dư, nhiễm tạp độc tố |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Bạch Tuyết |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Ngọc Tú |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hiền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08197 | 2017-11-09 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08198 | 2018-10-13 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2018-09-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08199 | 2019-05-10 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2019-04-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08200 | 2023-03-08 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2023-02-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08201 | 2017-11-09 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08202 | 2017-11-09 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08203 | 2023-03-06 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2023-02-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08204 | 2017-11-09 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Ph121 | MD.08205 | 2017-11-09 | 145000.00 | 2017-11-09 | Sách |