Quản lý chất lượng thực phẩm (Biểu ghi số 794)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01374aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160616s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047336517 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.07 |
Mã hóa Cutter | Đ108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đống Thị Anh Đào |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý chất lượng thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Đống Thị Anh Đào |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 401tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kiến thức về quản lý chất lượng thực phẩm: Chất lượng sản phẩm thực phẩm; phương thức quản lý; đảm bảo chất lượng thực phẩm; phương thức sản xuất nông nghiệp bền vững - GAP; hệ thống quản trị chất lượng HACCP và ISO 22000; hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000; tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội SA 8000 và nguyên tắc 5S |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.08855 | 2017-11-09 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07791 | 2017-11-09 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07792 | 2021-06-15 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2021-06-02 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07793 | 2020-07-16 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2020-07-09 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07794 | 2021-04-20 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2021-04-20 | 2021-05-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07795 | 2022-03-09 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2022-03-07 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07796 | 2024-09-10 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | 4 | 2024-08-22 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 664.07 Đ108 | MD.07797 | 2021-03-18 | 50000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2021-03-18 | 2021-04-01 |