Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế (Biểu ghi số 792)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01703aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160617s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
Số ISBN | 9786047336333 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 637.075 |
Mã hóa Cutter | M121/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Việt Mẫn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Việt Mẫn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 338tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu chung về nguyên liệu ngành công nghiệp chế biến sữa. Quá trình vật lí, hoá lí, sinh lí trong công nghiệp chế biến sữa và trình bày công nghệ sản xuất một số sản phẩm tiêu biểu từ sữa như sữa thanh trùng, sữa tiệt trùng, sữa cô đặc, sữa bột, sữa lên men, phô mai, bơ, kem |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 2 | 637.075 M121/T.1 | MD.08781 | 2022-03-09 | 2022-02-12 | 49000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 637.075 M121/T.1 | MD.08782 | 2017-11-09 | 49000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 3 | 637.075 M121/T.1 | MD.08783 | 2022-02-23 | 2022-02-14 | 49000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 2 | 637.075 M121/T.1 | MD.08784 | 2022-03-01 | 2022-02-14 | 49000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 5 | 637.075 M121/T.1 | MD.08785 | 2022-04-07 | 2022-03-10 | 49000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 5 | 637.075 M121/T.1 | MD.08786 | 2022-02-23 | 2022-02-14 | 49000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 1 | 637.075 M121/T.1 | MD.08787 | 2019-04-24 | 2019-04-11 | 49000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 3 | 637.075 M121/T.1 | MD.08789 | 2021-03-01 | 2021-01-12 | 49000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 637.075 M121/T.1 | MD.08788 | 2021-03-17 | 2021-03-06 | 49000.00 | 2017-11-11 | Sách |