Giáo trình kỹ thuật lạnh thực phẩm (Biểu ghi số 789)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01081aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150714s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047334513 |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 641.453075 |
Mã hóa Cutter | B302 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Huy Bích |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kỹ thuật lạnh thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huy Bích (chủ biên), Nguyễn Thị Hoài Thu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 159tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày cách thiết kế kho lạnh thực phẩm, kỹ thuật làm lạnh và bảo quản lạnh thực phẩm, kỹ thuật lạnh đông và bảo quản lạnh đông thực phẩm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hoài Thu |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07870 | 2017-11-09 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07871 | 2022-09-30 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | 4 | 2022-09-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07872 | 2023-04-05 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | 2023-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07873 | 2017-11-09 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07874 | 2022-08-30 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | 3 | 2022-08-18 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07875 | 2023-05-22 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | 4 | 2023-05-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07876 | 2022-11-10 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | 2022-11-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07877 | 2022-11-02 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | 2022-10-13 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 641.453075 B302 | MD.07878 | 2017-11-09 | 40000.00 | 2017-11-09 | Sách |