Nguyên lý kế toán (Biểu ghi số 787)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657 |
Mã hóa Cutter | K250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Phụng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý kế toán |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Phụng (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 306tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nguyên lí kế toán là môn học cung cấp những kiến thức cơ bản thiết yếu về kế toán. Nội dung của nguyên lí kế toán bao gồm việc trình bày và giải thích khái niệm, đối tượng của kế toán, các phương pháp kế toán được sử dụng để thu thập, xử lý, kiểm tra, ghi sổ, tổng hợp và cung cấp thông tin kinh tế tài chính cho người có nhu cầu sử dung thông tin. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 1 | 657 K250 | MD.07363 | 2022-08-25 | 2022-08-15 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657 K250 | MD.07364 | 2017-11-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 1 | 657 K250 | MD.07365 | 2022-08-18 | 2022-08-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657 K250 | MD.07366 | 2017-11-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 2 | 657 K250 | MD.07367 | 2022-08-24 | 2022-08-10 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657 K250 | MD.07368 | 2017-11-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657 K250 | MD.07369 | 2017-11-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657 K250 | MD.07370 | 2017-11-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657 K250 | MD.08853 | 2017-11-08 | 77000.00 | 2017-11-08 | Sách |