450 tình huống kế toán tài chính (Biểu ghi số 786)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.7 |
Mã hóa Cutter | Nh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Nhị |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 450 tình huống kế toán tài chính |
Thông tin khác | (Hướng dẫn thực hành bài tập kế toán) |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Nhị (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Dung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Hưng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 3 | 657.7 Nh300 | MD.07425 | 2023-09-23 | 2023-09-11 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.7 Nh300 | MD.07410 | 2018-10-16 | 2018-10-16 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | 2018-10-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 5 | 657.7 Nh300 | MD.07413 | 2021-05-05 | 2021-04-28 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 5 | 657.7 Nh300 | MD.07416 | 2023-10-04 | 2023-09-20 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.7 Nh300 | MD.07419 | 2018-11-30 | 2018-11-15 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 657.7 Nh300 | MD.07401 | 2024-04-22 | 2024-04-22 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | 2024-05-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 3 | 657.7 Nh300 | MD.07404 | 2023-03-22 | 2023-03-09 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 5 | 657.7 Nh300 | MD.07422 | 2023-10-18 | 2023-10-04 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 5 | 657.7 Nh300 | MD.07428 | 2023-03-20 | 2023-03-09 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.7 Nh300 | MD.07407 | 2018-10-16 | 2018-10-16 | 69000.00 | 2017-11-03 | Sách |