Kế toán tài chính = (Biểu ghi số 785)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047911882 |
Giá tiền | 390000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.48 |
Mã hóa Cutter | N104/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Xuân Nam |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán tài chính = |
Thông tin khác | Financial accouting |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Xuân Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 665 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách đã thể hiện tương đối đầy đủ, rõ ràng và cập nhật các quy định và hướng dẫn về kế toán theo VAS và IAS. Bên cạnh các nội dung mang tính nguyên tắc và chế độ, cuốn sách đã đưa ra ví dụ thực tế sinh động có hiệu quả cao để giải thích về bản chất, đạo lý của những quy định về cách ghi chép, báo cáo như trong VAS và IAS, đồng thời làm rõ ý nghĩa của các quy định đối với các nhà đầu tư và các nhà quản trị doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 1 | 657.48 N104/T.1 | MD.07423 | 2020-09-21 | 2020-08-24 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 3 | 657.48 N104/T.1 | MD.07426 | 2022-04-18 | 2022-04-04 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 1 | 657.48 N104/T.1 | MD.07429 | 2020-09-15 | 2020-08-20 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 2 | 657.48 N104/T.1 | MD.07539 | 2023-01-13 | 2022-12-29 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.48 N104/T.1 | MD.07542 | 2017-11-08 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.48 N104/T.1 | MD.07546 | 2017-11-08 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.48 N104/T.1 | MD.07549 | 2017-11-08 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.48 N104/T.1 | MD.07559 | 2017-11-08 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.48 N104/T.1 | MD.07562 | 2017-11-08 | 390000.00 | 2017-11-08 | Sách |