Giáo trình nguyên lý kế toán : (Biểu ghi số 784)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 657.1.076 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình nguyên lý kế toán : |
Thông tin khác | Lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập & bài giải |
Thông tin trách nhiệm | Trần Phước |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | tái bản lần 2 có chỉnh lý và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 258 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Một số vấn đề chung về kế toán; Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; Tài khoản kế toán và ghi sổ kép; Tính giá các đối tượng kế toán; Chứng từ kế toán và kiểm kê; Kế toán các quá trình chủ yếu trong hoạt động Sản xuất kinh doanh; Sổ kế toán và hình thức kế toán. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07086 | 2017-11-08 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07087 | 2021-07-06 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 4 | 2021-06-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07088 | 2021-07-06 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 5 | 2021-06-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07089 | 2020-12-03 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 2 | 2020-11-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07090 | 2020-09-21 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 2 | 2020-09-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07091 | 2022-08-29 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 3 | 2022-08-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07092 | 2020-09-22 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 1 | 2020-09-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07093 | 2017-11-08 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07094 | 2022-09-29 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 3 | 2022-09-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 657.1.076 Ph557 | MD.07095 | 2020-12-29 | 57000.00 | 2017-11-08 | Sách | 2 | 2020-12-15 |