000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
230606b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
613.0424 |
Mã hóa Cutter |
Ch114S |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ |
Thông tin khác |
: Tài liệu đào tạo hộ sinh trung học |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ Y tế |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
170 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Quyển sách được biên soạn bám sát mục tiêu, nội dung giáo dục của chương trình khung và chương trình giáo dục hộ sinh do Bộ Y tế ban hành. Những nội dung chuyên môn được biên soạn căn cứ vào hướng dẫn chuẩn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản của Bộ Y tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |