Hệ thống thông tin kế toán (Biểu ghi số 782)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.0285 |
Mã hóa Cutter | H523/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Phúc Huy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống thông tin kế toán |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Thái Phúc Huy (chủ biên) , Nguyễn Phước Bảo Ấn ; Nguyễn Bích Liên... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 282 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phước Bảo Ấn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Bích Liên |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 1 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07267 | 2019-09-30 | 2019-09-14 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 2 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07268 | 2019-09-30 | 2019-09-12 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 3 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07269 | 2019-10-16 | 2019-10-02 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 2 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07270 | 2019-10-16 | 2019-10-02 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 1 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07271 | 2019-10-04 | 2019-08-21 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 1 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07272 | 2019-09-19 | 2019-09-04 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 2 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07273 | 2022-12-20 | 2022-12-05 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07274 | 2018-06-13 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.2 | MD.07275 | 2018-06-13 | 75000.00 | 2018-06-13 | Sách |