Tip công sở 2 - Khả năng biểu đạt : (Biểu ghi số 7819)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230605b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043810202 |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 302.2 |
Mã hóa Cutter | T313C |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tip công sở 2 - Khả năng biểu đạt : |
Thông tin khác | Đừng thua vì không biết nói chuyện |
Thông tin trách nhiệm | Instant Research Institude; Phạm Thanh Vân (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 262 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nhắc đến khả năng biểu đạt, ý nghĩ đầu tiên xuất hiện trong đầu nhiều người sẽ là: khả năng biểu đạt tức là có biết nói chuyện hay không, có tài ăn nói hay không. Thật ra, điều này bao gồm rất nhiều khía cạnh như: khả năng thể hiện tâm tư, suy nghĩ thông qua ngôn ngữ viết, thông qua cử chỉ, nét mặt … Vì vậy, khả năng biểu đạt chính là khả năng bày tỏ suy nghĩ, tư duy, tình cảm hay ý muốn của bản thân cho người khác hiểu thông qua lời nói, chữ viết, cử chỉ và biểu cảm. Trong cuốn sách là những hình minh họa đơn giản, gần gũi giúp người đọc nắm rõ và có thể vận dụng được luôn những kiến thức về khả năng này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thanh Vân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-06-05 | 302.2 T313C | TK.03415 | 2023-06-05 | 88000.00 | 2023-06-05 | Sách |