Tip công sở 2 - Khả năng quan sát : (Biểu ghi số 7817)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230605b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043033823 |
Giá tiền | 97000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 302.2 |
Mã hóa Cutter | I626 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tip công sở 2 - Khả năng quan sát : |
Thông tin khác | Nghệ thuật giao tiếp tinh tế nơi làm việc |
Thông tin trách nhiệm | Instant Research Institude; Minh Minh (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | c2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 295 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quan sát là phương thức quan trọng để nhìn nhận thế giới xung quanh, cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết, qua đó chúng ta có thể thấu hiểu được bản chất của sự việc. Khả năng quan sát tốt sẽ hỗ trợ rất nhiều cho chúng ta trong cuộc sống hằng ngày. Biết quan sát có nghĩa là chúng ta đã biết “vượt qua vòng tròn giới hạn bản thân” để nhìn nhận vấn đề một cách toàn cục. Giống như trong một trận đấu bóng rổ, mỗi cầu thủ đều phải quan sát khắp sân để biết được đồng đội đang đứng ở đâu, có thể phối hợp với mình hay không. Chỉ có cùng nhau hợp tác ăn ý như vậy thì mới có thể giành được chiến thắng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Minh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-06-05 | 302.2 T313C | TK.03416 | 2023-06-05 | 97000.00 | 2023-06-05 | Sách |