Nguyên lý kế toán : (Biểu ghi số 781)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 55000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 657 |
Mã hóa Cutter | Nh300 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Nhị |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý kế toán : |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Nhị (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giao thông Vận tải |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày những vấn đề chủ yếu, quan trọng của môn học nguyên lý kế toán và thực hành được các bài tập có liên quan. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 1 | 657 Nh300 | MD.07311 | 2020-10-23 | 2020-10-21 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 2 | 657 Nh300 | MD.07312 | 2020-10-09 | 2020-09-21 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 1 | 657 Nh300 | MD.07313 | 2020-11-09 | 2020-09-23 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 4 | 657 Nh300 | MD.07314 | 2022-06-02 | 2022-05-20 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 4 | 657 Nh300 | MD.07315 | 2022-09-09 | 2022-08-27 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 2 | 657 Nh300 | MD.07316 | 2022-10-12 | 2022-09-30 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 7 | 657 Nh300 | MD.07239 | 2023-11-09 | 2023-10-27 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 7 | 657 Nh300 | MD.07240 | 2022-06-13 | 2022-05-20 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 5 | 657 Nh300 | MD.07241 | 2022-10-12 | 2022-09-30 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 6 | 657 Nh300 | MD.07242 | 2023-10-27 | 2023-10-18 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 7 | 657 Nh300 | MD.07243 | 2022-10-05 | 2022-09-30 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 6 | 657 Nh300 | MD.07244 | 2022-10-12 | 2022-09-30 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 7 | 657 Nh300 | MD.07245 | 2022-09-15 | 2022-08-26 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 4 | 657 Nh300 | MD.07246 | 2023-11-15 | 2023-10-25 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 4 | 657 Nh300 | MD.07247 | 2024-02-24 | 2024-02-23 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 657 Nh300 | MD.07248 | 2018-06-21 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 1 | 657 Nh300 | MD.07249 | 2020-11-03 | 2020-10-19 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 657 Nh300 | MD.07250 | 2018-06-21 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-21 | 657 Nh300 | MD.07237 | 2018-06-21 | 55000.00 | 2018-06-21 | Sách |